Có 2 kết quả:

辩护人 biàn hù rén ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ辯護人 biàn hù rén ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) defender
(2) defending counsel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) defender
(2) defending counsel

Bình luận 0